Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichnolite




ichnolite
['iknəlait]
danh từ
dấu chân hoá thạch


/'iknəlait/

danh từ
dấu chân hoá thạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.