Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichnology




ichnology
[ik'nɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch


/ik'nɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch

Related search result for "ichnology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.