Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichor




ichor
['aikɔ:]
danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)


/'aikɔ:/

danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ichor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.