Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichorous




ichorous
['aikərəs]
tính từ, (y học)
có nước vàng, chảy nước vàng
an ichorous ulcer
chỗ loét chảy nước vàng


/'aikərəs/

tính từ, (y học)
(thuộc) nước vàng
có nước vàng, chảy nước vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.