Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichthyotic




ichthyotic
[,ikθi'ɔtik]
tính từ, (y học)
(thuộc) bệnh vảy cá
mắc bệnh vảy cá


/,ikθi'ɔtik/

tính từ, (y học)
(thuộc) bệnh vảy cá
mắc bệnh vảy cá

Related search result for "ichthyotic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.