Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icing





icing
['aisiη]
danh từ
sự đóng băng
sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ((cũng) frosting)
(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay


/'aisiɳ/

danh từ
sự đóng băng
sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)
(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.