Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconoclasm




iconoclasm
[ai'kɔnəklæzm]
danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)


/ai'kɔnəklæzm/

danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.