|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iconoclaste
| [iconoclaste] | | tính từ | | | (tôn giáo) bài hình thánh | | | (thân mật) không trọng truyền thống, không kể gì truyền thống | | danh từ | | | (tôn giáo) người bài hình thánh | | | (thân mật) người không trọng truyền thống | | phản nghĩa Iconolâtre |
|
|
|
|