Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconological




iconological
[ai,kɔnə'lɔdʒikəl]
tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng


/ai,kɔnə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.