Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icterical




icterical
[ik'terikəl]
Cách viết khác:
icteric
[ik'terik]
tính từ
như icteric


/ik'terik/

danh từ
(y học) thuốc chữa vàng da

tính từ (icterical) /ik'terikəl/
(y học) (thuộc) chứng vàng da
mắc chứng vàng da
để chữa chứng vàng da

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.