Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icterus




icterus
['iktərəs]
danh từ
(y học) chứng vàng da, chứng hoàng đản


/'iktərəs/

danh từ
(y học) chứng vàng da

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icterus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.