Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ictus




ictus
['iktəs]
danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật


/'iktəs/

danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ictus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.