Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
icy





icy
['aisi]
tính từ
đóng băng, phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm (thái độ...)


/'aisi/

tính từ
đóng băng
phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.