|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideal
ideal | [ai'diəl] | | tính từ | | | (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng | | | chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng | | | lý tưởng | | | an ideal hearth for newly married couples | | tổ ấm lý tưởng cho những cặp vợ chồng mới cưới | | danh từ | | | tiêu chuẩn của sự hoàn thiện, lý tưởng | | | to struggle tirelessly for the communist ideal | | bền bỉ đấu tranh cho lý tưởng cộng sản | | | mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng |
(đại số) iđêan; lý tưởng admissible i. iđêan chấp nhận được annihilation i. iđêan làm không contracted i. iđêan co distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla diviorless i. iđêan không có ước dual i. iđêan đối ngẫu einartig i. iđêan đơn trị fractinal i. iđêan phân thức general solution iđêan các lời giải tổng quát homogeneous i. iđêan thuần nhất integral i. iđêan nguyên left i. iđêan bên trái maximal i. iđêan cực trị modular i. iđêan môđula neutral i. iđêan trung hoà nilpotent i. iđêan luỹ linh non-nil i. iđêan khác không non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử primary i. iđêan nguyên sơ primitive i. iđêan nguyên thuỷ prime i. iđêan nguyên tố proper i. iđêan riêng radical i. iđêan gốc ringt i. iđêan bên phải secondary i. iđêan thứ cấp semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị tertiary i. iđêan thứ ba two-sided i. iđêan hai phía unit i. iđêan đơn vị unmixed i. iđêan không hỗn tạp valuation i. iđêan định giá zero i. iđêan không
/ai'diəl/
tính từ (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng lý tưởng (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm
danh từ lý tưởng người lý tưởng; vật lý tưởng cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí (toán học) Iddêan ideal product tích iddêan
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ideal"
|
|