Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idealist




idealist
[ai'diəlist]
danh từ
(triết học) người duy tâm
người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế


/ai'diəlist/

danh từ
(triết học) người duy tâm
người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế

Related search result for "idealist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.