|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideality
ideality | [,aidi'æliti] | | danh từ | | | tính lý tưởng | | | năng lực tưởng tượng | | | (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế) | | | (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng |
/,aidi'æliti/
danh từ tính lý tưởng năng lực tưởng tượng (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế) (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng
|
|
|
|