Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identic




identic
[ai'dentik]
Cách viết khác:
identical
[ai'dentikəl]
tính từ
như identical
identic note
công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)


/ai'dentik/

danh từ
(ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)

tính từ (identical) /ai'dentikəl/
đúng, chính
the identic room where Lenin was born đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
(lôgic, toán) đồng nhất
identic proposition (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

Related search result for "identic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.