Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identification


[identification]
danh từ giống cái
sự đồng nhất hoá
L'identification d'un acteur avec son personnage
sự đồng nhất hoá của diễn viên vào nhân vật
sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định
L'identification d'un cadavre
sự nhận dạng một thi thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.