Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideography




ideography
[,idi'ɔgrəfi]
danh từ
sự dùng chữ viết ghi ý
khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý


/,idi'ɔpəθi/

danh từ
sự dùng chữ viết ghi ý
khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý

Related search result for "ideography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.