Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idiolecte


[idiolecte]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) biệt ngữ, lối nói (của một người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.