Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiomorphic




idiomorphic
[,idiou'mɔ:fik]
tính từ
có hình dạng riêng
(hoá học) tự hình


/,idiou'mɔ:fik/

tính từ
có hình dạng riêng
(hoá học) tự hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.