Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idly




idly
['aidli]
phó từ
biếng nhác, lười nhác
vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
không đâu, vẩn vơ, vu vơ


/'aildli/

phó từ
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
không đâu, vẩn vơ, vu vơ

Related search result for "idly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.