Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolater




idolater
[ai'dɔlətə]
danh từ
người sùng bái thần tượng
người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
to be an idolater of Shakespeare
là một người tôn sùng Sếch-xpia


/ai'dɔlətə/

danh từ
người sùng bái thần tượng
người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
to be an idolater of Shakespeare là một người tôn sùng Sếch-xpia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idolater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.