Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolatrousness




idolatrousness
[ai'dɔlətrəsnis]
danh từ
tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng


/ai'dɔlətrəsnis/

danh từ
tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.