Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idyll




idyll
['idil]
Cách viết khác:
idyl
['idil]
như idyl


/'idil/ (idyll) /'idil/

danh từ
(văn học) thơ điền viên
(âm nhạc) khúc đồng quê
cảnh đồng quê, cảnh điền viên
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idyll"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.