Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idyllic




idyllic
[ai'dilik]
tính từ
(thuộc) thơ điền viên
(âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê
bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã


/ai'dilik/

tính từ
(thuộc) thơ điền viên
(âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê
bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã

Related search result for "idyllic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.