 | [idéal] |
 | tÃnh từ |
| |  | tưởng tượng |
| |  | Personnage idéal |
| | nhân váºt tưởng tượng |
| |  | lý tưởng |
| |  | Un mari idéal |
| | ngưá»i chồng lý tưởng |
| |  | Des conditions idéales |
| | những Ä‘iá»u kiện lý tưởng |
 | phản nghĩa Matériel; réel; imparfait, relatif |
 | danh từ giống đực (số nhiá»u idéals, idéaux) |
| |  | lý tưởng |
| |  | Poursuivre un idéal |
| | theo đuổi một lý tưởng |
| |  | Combattre pour son idéal |
| | chiến đấu cho lý tưởng của mình |
| |  | L'idéal de la jeunesse |
| | lý tưởng của thanh niên |
| |  | Réaliser son idéal |
| | thực hiện được lý tưởng của mình |
| |  | dans l'idéal |
| |  | vá» mặt lý thuyết, vá» lý luáºn |
 | phản nghĩa Réalité, réel |