Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iffy




iffy
['ifi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát


/'ifi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iffy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.