Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorable




ignorable
[ig'nɔ:rəbl]
tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
(pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)



không biết được

/ig'nɔ:rəbl/

tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
(pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.