Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorer




ignorer
[ig'nɔrə]
danh từ
người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến


/ig'nɔrə/

danh từ
người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến

Related search result for "ignorer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.