Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ignorer


[ignorer]
ngoại động từ
không biết
Ignorer la loi
không biết luật pháp
Ignorer le mensonge
không biết nói dối
không nhận ra (vô tình hay cô ý)
Lorsque je le croise dans la rus, il m'ignore
khi gặp tôi ngoài phố, anh ấy không nhận ra tôi
phản nghĩa Connaître, pratiquer, savoir
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) không biết
Afin que nul n'en ignore
để cho không ai là không biết việc ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.