Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iguanodon




iguanodon
[i'gwɑ:nədɔn]
danh từ
thằn lằn răng giông (hoá thạch)


/i'gwɑ:nədɔn/

danh từ
thằn lằn răng giông (hoá thạch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.