Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ikon




ikon
['aikən]
Cách viết khác:
icon
['aikən]
như icon


/'aikɔn/ (ikon) /'aikɔn/

danh từ
tượng, hình tượng, thần tượng
(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ikon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.