Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
il


[il]
đại từ giống đực
nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy...
Il n'est pas venu, votre fils
con trai ông không đến
(dùng với không ngôi) trời
Il pleut
trời mưa
Il vente
trời gió
(dùng với không ngôi; không dịch)
Il faut travailler
phải lao động
Il est honteux de mentir
nói dối là xấu hổ
Il était une fois
có một lần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.