Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iliac




iliac
['iliæk]
tính từ
(thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi


/'iliæk/

tính từ
(thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi

Related search result for "iliac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.