Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-being




ill-being
['il'bi:iη]
danh từ
tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu


/'il'bi:iɳ/

danh từ
tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.