Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-boding




ill-boding
['il'boudiη]
tính từ
báo điềm gỡ, mang điềm xấu


/'il'boudiɳ/

tính từ
báo điềm gỡ, mang điềm xấu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.