Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-founded




ill-founded
['il'faundid]
tính từ
không căn cứ, không có căn cứ vững chắc


/'il'faundid/

tính từ
không căn cứ, không có căn cứ vững chắc

Related search result for "ill-founded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.