Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illative




illative
[i'leitiv]
danh từ
(triết học) quy nạp, có tính chất kết luận


/i'leitiv/

danh từ
(triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.