Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illegitimacy




illegitimacy
[,ili'dʒitiməsi]
danh từ
sự không hợp pháp, sự không chính đáng
tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang


/,ili'dʤitiməsi/

danh từ
sự không hợp pháp, sự không chính đáng
tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.