Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illiteracy




illiteracy
[i'litərəsi]
Cách viết khác:
illiterateness
[i'litəritnis]
danh từ
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
(số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học


/i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/

danh từ
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
(số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.