Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuminati




illuminati
[i,lu:mi'nɑ:ti:]
danh từ số nhiều
(tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt


/i,lu:mi'nɑ:ti:/

danh từ số nhiều
(tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt

Related search result for "illuminati"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.