Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuminative




illuminative
[i'lu:minətiv]
tính từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng


/i'lju:minətiv/

tính từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.