Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illusionist




illusionist
[i'lu:ʒənist]
danh từ
người theo thuyết ảo tưởng
người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng
nhà ảo thuật


/i'lu:ʤənist/

danh từ
người theo thuyết ảo tưởng
người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng
nhà ảo thuật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.