Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustrator




illustrator
['iləstreitə]
danh từ
người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
người minh hoạ; vật minh hoạ


/'iləstreitə/

danh từ
người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
người minh hoạ; vật minh hoạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.