|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illustrer
| [illustrer] | | ngoại động từ | | | minh hoạ | | | Illustrer de commentaires un texte difficile | | minh hoạ một văn bản khó bằng chú giải | | | Illustrer un livre | | minh hoạ một cuốn sách (bằng tranh ảnh) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ |
|
|
|
|