Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuvial




illuvial
[i'lju:viəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích


/i'lju:viəl/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.