Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illyrien


[illyrien]
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo)
danh từ giống đực
(sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.