Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
im


đgt Không nói nữa: Bị mắng oan mà vẫn phải im.

trgt, tt Yên lặng, không động đậy: Ngồi một chỗ; Đứng im tại chỗ; Trời im gió.

tht Từ ra lệnh hoặc yêu cầu người khác không nói gì, không cử động: ! Không được nói nữa; Im! Tôi chụp đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.