Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imaginer




imaginer
[i'mædʒinə]
danh từ
người tưởng tượng, người hình dung


/i'mædʤinə/

danh từ
người tưởng tượng, người hình dung

Related search result for "imaginer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.